🔍
Search:
SỰ ƯU TIÊN
🌟
SỰ ƯU TIÊN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
다른 것에 앞서 특별하게 대우함.
1
SỰ ƯU TIÊN, SỰ ƯU ĐÃI:
Việc đối xử một cách đặc biệt trước cái khác.
-
Danh từ
-
1
다른 일보다 먼저 해결하거나 결정함.
1
SỰ TIÊN QUYẾT, SỰ ƯU TIÊN XỬ LÝ:
Sự quyết định hay giải quyết trước hơn việc khác.
-
☆☆
Danh từ
-
1
제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
1
SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ:
Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác.
-
Danh từ
-
1
한 나라의 산업 구조나 수출 분야에서 특정 산업이나 상품이 큰 비중을 차지함. 또는 그런 상태.
1
SỰ CHUYÊN HÓA, SỰ TẬP TRUNG MŨI NHỌN, SỰ ƯU TIÊN PHÁT TRIỂN:
Việc ngành công nghiệp hay sản phẩm đặc biệt chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nền công nghiệp hay xuất khẩu của một nước. Hoặc trạng thái đó.